Có 2 kết quả:
峻厉 jùn lì ㄐㄩㄣˋ ㄌㄧˋ • 峻厲 jùn lì ㄐㄩㄣˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiless
(2) merciless
(2) merciless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiless
(2) merciless
(2) merciless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0